Description
- Ghi chất lượng hình ảnh 4K chuyên nghiệp với tốc độ 100Mbps*1 30p và ghi định dạng XAVC S*2 chất lượng cao
- Hình ảnh chi tiết tuyệt đẹp với cảm biến “Exmor R” CMOS, ngay khi ghi hình trong môi trường ánh sáng yếu
- Bắt trọn cảm xúc với ống kính ZEISS Tessar F2.8, hỗ trợ góc rộng đến 170 độ
- Chất lượng hình ảnh ổn định vượt trội khi ghi hình ở bất kỳ nơi đâu với công nghệ chống rung điện tử Advanced Electronic SteadyShot*3, vì thế bạn sẽ luôn có được hình ảnh đẹp nhất
- Phát lại và xóa dễ dàng từ một khoảng cách xa khi bạn kết nối đồng hồ điều khiển Live-View RM-LVR2*4 và ứng dụng PlayMemories Mobile
- Thân máy nhỏ gọn, chống nước chuẩn IPX4, cho phép bạn dễ dàng ghi hình ở mọi tình huống
*1 3840 x 2160
*2 Yêu cầu thẻ nhớ SDXC (Micro SDXC) từ thế hệ 10 trở lên để ghi hình chuẩn XAVC S. Yêu cầu thẻ nhớ SDXC (Micro SDXC) UHS-I U3 hoặc cao hơn để ghi hình 4K 100Mbps.
*3 Không hỗ trợ khi ghi hình 4K
*4 FDR-X1000V tích hợp GPS, LVR2 không hỗ trợ chức năng GPS
*5 Chống sốc và bụi khi sử dụng với bao chống nước SPK-X1
*2 Yêu cầu thẻ nhớ SDXC (Micro SDXC) từ thế hệ 10 trở lên để ghi hình chuẩn XAVC S. Yêu cầu thẻ nhớ SDXC (Micro SDXC) UHS-I U3 hoặc cao hơn để ghi hình 4K 100Mbps.
*3 Không hỗ trợ khi ghi hình 4K
*4 FDR-X1000V tích hợp GPS, LVR2 không hỗ trợ chức năng GPS
*5 Chống sốc và bụi khi sử dụng với bao chống nước SPK-X1
IMAGING SENSOR
|
|
Sensor Type
|
1/2.3 type (7.76 mm) back-illuminated “Exmor R” CMOS Sensor |
Pixel Gross
|
approx.12.8 Megapixels |
Effective Resolution (Still Image)
|
approx.8.8 Megapixels(16:9) |
Effective Resolution (Video)*1
|
approx.8.8 Megapixels(16:9) |
Colour Filter System
|
RGB primary color filters |
OPTICS/LENS
|
|
Lens Type
|
ZEISS Tessar |
F-number
|
F2.8 |
Focal Distance
|
f=2.8mm |
Focal Length (35mm equivalent)
|
f=17.1 mm (170°),f= 21.8 mm (120°) |
Minimum Focus Distance
|
approx. 50cm (approx. 19 3/4inch) |
Angle of View
|
170° (without SteadyShot) ,120° |
CAMERA
|
|
Image Processor
|
BIONZ X™ image processor |
Image Stabilization
|
Electronic SteadyShot™ Image Stabilization with Active mode |
Auto Non Flicker
|
Yes |
Gain Control
|
Auto |
Shutter Speed
|
Auto Control Range: 1/30 – 1/10,000 |
EXPOSURE SYSTEM
|
|
Metering Modes
|
Multi-segment |
Exposure Compensation
|
AE Shift |
Exposure Settings
|
Auto |
Scene Mode
|
Auto/Underwater |
Backlight Compensation
|
Yes (Auto) |
Noise Reduction
|
Yes |
White Balance Mode
|
AUTO/Color Temp/Custom |
Minimum Illumination
|
6 lux (1/30 Shutter Speed) |
RECORDING
|
|
Media Type
|
MP4: Memory Stick Micro™ (Mark 2), Micro SD/SDHC/SDXC Memory Card (Class 4 or Higher), XAVC S (60Mbps/50Mbps): Micro SDXC Memory Card (Class 10 or Higher), XAVC S (100Mbps): Micro SDXC Memory Card (UHS-I U3 or Higher) |
Recording Format (Video)
|
MP4: MPEG-4 AVC/H.264 XAVC S format: MPEG-4 AVC/H.264 |
Recording Format (Audio)
|
MP4/MPEG-4 AAC-LC 2ch XAVC S/LPCM 2ch |
Recording Format (Still Image)
|
JPEG |
File Format (Still Image)
|
DCF Ver.2.0 compatible, Exif Ver.2.3 compatible, MPF Baseline compatible |
Video Mode (Resolution)
|
-MP4 PS: 1920×1080 60p/50p,HQ: 1920×1080 30p/25p,STD: 1280×720 30p/25p,HS120 (HS100): 1280×720 120p/100pHS240 (HS200): 800×480 240p/200p -XAVC S 30p: 3840×2160 30p/25p 24p: 3840×2160 24p 120p: 1920×1080 120p/100p 240p: 1280×720 240p/200p 60p: 1920×1080 6 |
Video Recording Rate (Average Bit Rate/VBR)*2*3
|
-MP4 PS:28 Mbps HQ:16 Mbps STD:6 Mbps HS120:28 Mbps HS240:28 Mbps -XAVC S 30p: 3840×2160 60 Mbps/100 Mbps 24p: 3840×2160 60 Mbps/100 Mbps 120p/100p: 1920×1080 60 Mbps/100 Mbps 240p/200p: 1280×720 60 Mbps/100 Mbps 60p/30p/24p: 50 Mbps 50p/25p: 50 Mbps |
Progressive Mode
|
Yes |
Still Image Size
|
Photo Mode approx. 8.8 megapixels 16:9 (3952×2224) Interval Photo Recording Mode approx. 2.1 megapixels 16:9 (1920×1080) Motion Shot LE Photo Recording Mode approx. 2.2 megapixels 16:9 (1984×1120) |
Microphone/Speaker
|
Built-in Microphone, Monaural Speaker |
INTERFACE
|
|
Memory Card Slot
|
Memory Stick Micro and Micro SD/SDHC/SDXC compatible |
Wi-Fi
|
Yes (IEEE 802.11b/g/n (2.4-GHz band)) |
NFC
|
Yes (One-touch remote |
HD Output
|
HDMI Out (micro) (sold separately) |
Multi/Micro USB Terminal*4
|
Yes |
Microphone Input
|
Stereo Minijack |
BRAVIA Sync
|
Yes |
ADVANCED/CONVENIENT FEATURES
|
|
Embedded GPS
|
Yes |
Waterproof
|
Yes (when used with Waterproof Case (SPK-X1)) |
Underwater Shooting
|
Yes (In use with Supplied Waterproof Case (SPK-X1) and Optional Dive Door AKA-DDX1) |
Splashproof*6 *7
|
Yes (Equivalent to IPX4) |
Dustproof*8
|
Yes (when used with Waterproof Case (SPK-X1)) |
Shockproof*8*9
|
Yes (when used with Waterproof Case (SPK-X1)) |
Live Streaming
|
Yes*11 |
Interval Recording
|
Yes (photo) (1s/2s/5s/10s/30s/60s) |
Burst Shooting
|
Yes (10fps/5fps/2fps) |
Motion Shot LE
|
Yes (10fps/5fps/2fps) |
Loop Recording
|
Yes |
Highlight Movie Maker*12
|
Yes |
Color Setting
|
Yes (Vivid/Neutral) |
Self-timer
|
Yes |
Time Code/User Bit
|
Yes (XAVC S only) |
Flip
|
Yes |
Power Save
|
Yes |
Fast Playback
|
About 5 times/10 times |
Image Management File Repair
|
Yes (AUTO) |
Wind Noise Reduction
|
Yes |
POWER
|
|
Power Consumption (Approx.)*13
|
2.0W (HQ) |
Power Requirements
|
3.6V (battery pack) |
Battery Type
|
NP-BX1 (supplied) |
Charge on camcorder (Charging time with supplied Battery)*14
|
Yes (approx. 4 h 05 min) |
USB Power Supply
|
Yes (1.5 A or more is recommended) |
USB Charging
|
DC 5 V 500 mA/800 mA |
WEIGHTS AND MEASUREMENTS
|
|
Dimensions (approx.) (W x H x D including supplied battery)*15
|
approx. 24.4 x 51.7 x 88.9 mm (approx. 31/32 x 2 1/8 x 3 1/2 in.) |
Weight (approx.) (Main unit only)*16
|
approx. 89 g (approx. 3.1 oz.) |
Weight (approx.) (Total)
|
approx. 114 g (with supplied battery NP-BX1) (approx. 4.0oz. (with supplied battery NP-BX1)) |
IN THE BOX
|
|
In the Box*17
|
Rechargeable Battery Pack (NP-BX1) (1) micro USB Cable (1) Startup Guide (1) Waterproof Case (SPK-X1) (1) Adhesive Mount (VCT-AM1) (1) |
REMARK
|
|
Remarks
|
*1 When SteadyShot™ is set to “OFF” *2 Bit Rate is described by system rate (including movie, sounds and others). *3 PS mode (28 Mbps) and FX mode (24 Mbps) are peak bit rate. *4 Supports Micro USB compatible device. *5 When using RM-LVR2V *6 Not to withs |
Reviews
There are no reviews yet.