Description
rọng lượng
|
3.8 kg |
Nguồn cung cấp
|
DC 12V |
Định dạng ghi video
|
MPEG4 SStP (SR-Lite 4:2:2):1920×1080/59.94i,50i,29.97P,23.98P,25P XAVC Intra:1920×1080/59.94i, 50i, 29.97P, 25P, 23.98P 1280×720/59.94P, 50P XAVC Long 50/35/25Mbps:1920×1080/59.94i, 50i, 59.94P, 50P, 29.97P, 25P, 23.98P 1280×720/59.94P, 50P MPEG HD422:1920×1080/59.94i, 50i, 29.97P, 25P, 23.98P 1280×720/59.94P, 50P, 29.97P, 25P, 23.98P MPEG HD420:1920×1080/59.94i, 50i, 29.97P, 25P, 23.98P 1440×1080/59.94i, 50i1280x720/59.94P, 50P MPEG IMX: 720×480/59.94i(50M), 720×576/50i(50M) DVCAM:720×480/59.94i(25M), 720×576/50i(25M) XAVC Proxy 9/3/1/0.5Mbps:AVC/H.264 Main Profile 4:2:0 Long GOP, VBR, 9/3/1/0.5Mbps |
Định dạng ghi âm thanh
|
HD Codecs: LPCM 24 bits, 48 kHz, 4 channels MPEG IMX: LPCM 16/24 bits, 48 kHz, 4 channels DVCAM: LPCM 16 bits, 48 kHz, 4 channels XAVC Proxy: AAC-LC, 128kbps, 2 channels |
Tốc độ khung hình
|
|
ỐNG KÍNH
|
|
Loại ống kính
|
Sony 2/3-inch bayonet mount |
Tỉ số zoom
|
N/A |
Chiều dài tiêu cự
|
N/A |
Khẩu độ – Iris
|
N/A |
Chế độ lấy nét
|
N/A |
Ổn định hình ảnh
|
N/A |
Đường kính kính lọc
|
N/A |
MÁY QUAY
|
|
Loại cảm biến
|
3-chip 2/3-type Full HD CCD, PowerHAD FX |
Bộ lọc tích hợp (ND Fillter)
|
ND Filter (Optical filter) 1: Clear, 2: 1/4ND, 3: 1/16ND, 4: 1/64ND CC Filter (Electrical filter) A: 3200K, B: 4300K, C: 5600K, D: 6300K |
Độ sáng tối thiểu
|
0.016 lux |
Chức năng Slow & Quick (S&Q)
|
N/A |
Độ lợi – Gain
|
N/A |
Chức năng mạng không dây
|
N/A |
Tích hợp đèn LED
|
N/A |
NGÕ VÀO/RA
|
|
Ngõ vào
|
XLR (Audio), Timecode (BNC), Genlock (BNC) |
Ngõ ra
|
HD/SD-SDI (BNC), HDMI. Video (BNC), USB, Timecode (BNC) |
Reviews
There are no reviews yet.