Description
Trọng lượng
|
2.5 kg |
Nguồn cung cấp
|
AC Adapter 8,4VDC/Pin 7,2V VDC |
Định dạng ghi video
|
HD: MPEG-4 AVC/H.264 AVCHD 2.0 format compatible SD: DV(AVI) MP4: MPEG-4 AVC/H.264 with MP4 |
Định dạng ghi âm thanh
|
HD: Linear PCM 2ch, 16bit, 48kHz / Dolby Digital 2ch, 16bit, 48kHz SD: Linear PCM 2ch, 16bit, 48kHz; MP4: AAC 2ch, 16bit, 48kHz |
Tốc độ khung hình
|
HD PS(28Mbps) 1920 x 1080/50P, 16:9 FX(24Mbps) 1920 x 1080/50i, 25p, 16:9, 1280 x 720/50p, 16:9 FH(17Mbps) 1920 x 1080/50i, 25p, 16:9, 1280 x 720/50p, 16:9 HQ(9Mbps) 1440 x 1080/50p, 16:9 1280 x 720/50p, 16:9 LP(5Mbps) 1440 x 1080/50i, 16:9 SD DV(25Mbps) 720 x 576/50i, 16:9, 4:3 MP4 MP4(3.5Mbps) 1280 x 720/25p, 16:9 |
ỐNG KÍNH
|
|
Loại ống kính
|
Sony G Lens |
Tỉ số zoom
|
20x (optical), servo/manual Clear Image Zoom 40x |
Chiều dài tiêu cự
|
f=4.1 – 82.0mm |
Khẩu độ – Iris
|
F1.6 – F11 |
Chế độ lấy nét
|
AF/MF selectable |
Ổn định hình ảnh
|
ON / OFF selectable, shift lens |
Đường kính kính lọc
|
72 mm |
MÁY QUAY
|
|
Loại cảm biến
|
3-chips 1/2.8 type “Exmor ” CMOS Sensor |
Bộ lọc tích hợp (ND Fillter)
|
OFF: Clear, 1:1/4ND, 2:1/16ND, 3:1/64ND |
Độ sáng tối thiểu
|
1 lux |
Chức năng Slow & Quick (S&Q)
|
1080p: Frame rate selectable 1,2,3,6,12,25,50 fps |
Độ lợi – Gain
|
-6, -3, 0, 3, 6, 9, 12,15, 18, 21, 24, 27, 30 dB, AGC |
Chức năng mạng không dây
|
WIFI (NFC) |
Tích hợp đèn LED
|
Nhiệt độ màu 5500K, 1.0m khoảng 200lx, 0.5m 800lx |
NGÕ VÀO/RA
|
|
Ngõ vào
|
XLR (Audio) |
Ngõ ra
|
Composite (BNC), USB, HDMI, RCA (Audio) |
ỐNG NGẮM
|
|
Ống ngắm.
|
0.45-inch LCD |
Màn hình LCD
|
3.5-inch LCD 921000 pixels |
THÔNG SỐ PHẦN MICRO
|
|
Micro tích hợp
|
Omni-directional stereo electret condenser microphone. |
PHƯƠNG TIỆN LƯU TRỮ
|
|
Loại lưu trữ
|
Memory Stick Duo™ and SD/SDHC/SDXC (x1) SD/SDHC/SDXC (x1) |
PHỤ KIỆN
|
|
Phụ kiện kèm theo
|
Bộ chuyển đổi AC (AC-VL1, DK-415), Pin sạc NP-F770, Điều khiển từ xa, Che mắt, Che ống kính với nắp che, Đế, Đĩa chương trình (CD-ROM) |
Reviews
There are no reviews yet.