Description
Loại máy | Động cơ hai thì, làm mát bằng khí, xi lanh đơn |
Năng suất máy | 0.81kw/6000 vòng/phút |
Dung tích (cc) | 32.6cc |
Bình xăng con | Màng lọc |
Tỉ lệ pha trộn nhiên liệu (xăng/nhớt) | 25 : 01 |
Tốc độ không tải | 2800-3200 Vòng/Phút |
Dung tích bình xăng nhựa (L) | 1.2 |
Dung tich nhớt (L) | 0.1 |
Đường kính lưỡi cắt | 28mm |
Reviews
There are no reviews yet.